🔍 Search: NGƯỜI BỦN XỈN
🌟 NGƯỜI BỦN XỈN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구두쇠
☆
Danh từ
-
1
돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 사람.
1 NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người không dám xài tiền hay của cải và hà tiện một cách quá mức.
-
1
돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 사람.
-
수전노
(守錢奴)
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
1 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.